Bạn đang tìm kiếm một hệ điều hành mã nguồn mở, ổn định và hiệu suất cao cho hệ thống máy chủ của mình? Rocky Linux 9 chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Được xây dựng dựa trên nền tảng CentOS vững chắc, Rocky Linux 9 mang đến cho bạn trải nghiệm mượt mà và tin cậy cùng khả năng bảo mật vượt trội.
Hơn thế nữa, Rocky Linux 9 còn sở hữu cộng đồng mã nguồn mở rộng lớn, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Tham gia cộng đồng Rocky Linux 9, bạn sẽ có cơ hội học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và cùng nhau phát triển hệ điều hành này ngày càng hoàn thiện hơn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cài đặt Rocky Linux 9 một cách dễ dàng và hiệu quả. Từ việc chuẩn bị yêu cầu phần cứng, tải xuống hình ảnh ISO đến cấu hình hệ thống sau khi cài đặt, tất cả đều được trình bày chi tiết và dễ hiểu. Hãy bắt đầu hành trình khám phá Rocky Linux 9 ngay hôm nay!
Chuẩn bị cài đặt Rocky Linux 9
Yêu cầu phần cứng
- Bộ vi xử lý: Bộ vi xử lý x86_64 với hỗ trợ 64-bit
- Bộ nhớ (RAM): Tối thiểu 2 GB, khuyến nghị 4 GB hoặc nhiều hơn
- Dung lượng đĩa cứng: Tối thiểu 20 GB dung lượng trống
- Thiết bị lưu trữ: Ổ đĩa USB hoặc DVD để tạo phương tiện cài đặt từ hình ảnh ISO
- Kết nối mạng: Kết nối Internet để tải xuống các bản cập nhật và gói phần mềm bổ sung
- Màn hình và bàn phím: Yêu cầu cho quá trình cài đặt ban đầu
Tải xuống hình ảnh ISO của Rocky Linux
- Truy cập https://rockylinux.org/download
- Chọn phiên bản Rocky Linux 9 và tải xuống tệp hình ảnh ISO tương ứng.
Tạo USB Boot Rocky Linux 9
Để tạo USB boot từ hình ảnh ISO của Rocky Linux, bạn cần một ổ đĩa USB (ít nhất 8 GB) và một phần mềm tạo USB boot như Rufus.
- Cắm ổ đĩa USB vào máy tính: Đảm bảo rằng ổ đĩa USB không có dữ liệu quan trọng vì quá trình này sẽ xóa toàn bộ nội dung.
- Mở Rufus: Tải và cài đặt Rufus từ trang web chính thức, sau đó khởi chạy phần mềm.
- Chọn thiết bị USB: Trong mục “Device”, chọn ổ đĩa USB mà bạn muốn tạo boot.
- Chọn hình ảnh ISO: Nhấp vào nút “SELECT” và duyệt đến tệp hình ảnh ISO của Rocky Linux 9 mà bạn đã tải xuống.
- Cấu hình các tùy chọn khác: Giữ các tùy chọn mặc định, trừ khi bạn có yêu cầu đặc biệt.
- Tạo USB boot: Nhấp vào nút “START” để bắt đầu quá trình tạo USB boot. Quá trình này có thể mất vài phút.
Sau khi hoàn thành, bạn sẽ có một USB bootable sẵn sàng để cài đặt Rocky Linux 9 trên hệ thống của bạn.
Hướng dẫn cách cài đặt Rocky Linux
Bước 1: Khởi động từ USB Boot
- Cắm USB Boot vào máy chủ: Đảm bảo rằng máy chủ hoặc PC đã được tắt trước khi cắm USB Boot vào.
- Khởi động lại máy chủ hoặc PC: Bật máy chủ và nhấn phím để truy cập vào BIOS/UEFI.
- Chọn USB Boot làm thiết bị khởi động: Trong BIOS/UEFI, điều hướng đến phần Boot và chọn USB Boot làm thiết bị khởi động ưu tiên.
Bước 2: Bắt đầu quá trình cài đặt
- Khi bạn thấy màn hình boot Rocky Linux, hãy chọn Install Rocky Linux.
Bước 3: Cấu hình cài đặt
Cấu hình Keyboard
- Ở bước này, bạn nhấn biểu tượng “Keyboard” bên dưới mục “Localization“
- Ngôn ngữ mặc định cho bàn phím sẽ là tiếng Anh, bạn có thể thêm những ngôn ngữ khác từ nút dấu cộng (+) ở dưới cùng.
- Sau khi hoàn tất phần này, nhấn “Done” ở trên bên trái để chuyển sang bước tiếp theo.
Chọn ngôn ngữ cài đặt cho Rocky Linux
- Chọn ngôn ngữ: Nhấp vào ngôn ngữ ưa thích của bạn khi được nhắc và chọn Continue.
Cấu hình hỗ trợ ngôn ngữ
- Kế tiếp, nhấn chọn biểu tượng “Language Support” để thiết lập hỗ trợ ngôn ngữ.
- Tại đây, bạn có thể chọn thêm những ngôn ngữ có thể sử dụng sau khi cài đặt hoàn thành. Nhấn “Done” để đi tiếp.
Cấu hình ngày giờ hệ thống
- Tiếp theo, bạn nhấn chọn “Time & Date” để thiết lập ngày giờ cho hệ điều hành
- Sau khi chọn chọn vị trí của bạn từ bản đồ thế giới và thiết lập ngày giờ, nhấn chọn “Done” để hoàn tất.
Cấu hình phân vùng ổ đĩa
- Một trong những bước đáng chú ý nhất của quá trình cài đặt hệ điều hành là cấu hình phần vùng cho ổ cứng. Tại menu “SYSTEM“, nhấn chọn biểu tượng ‘Installation Destination’
- Theo mặc định, phân vùng sẽ được thiếp lập tự động (dễ tiếp cận đối với những người mới bắt đầu làm quen với Linux). Tuy nhiên, đối với những bạn đã có nhiều kinh nghiệm về quản trị Linux, phương thức này rất hạn chế. Do đó, để chủ động trong việc tạo, phân bổ dung lượng, kiểu filesystem cho phân vùng, bạn tick chọn “Custom” và nhấn “Done“.
- Để dễ hiểu hơn, trong phạm vi bài viết này, mình ví dụ chia các phân vùng trên ổ cứng như sau:
/boot : 2 GB
Swap : 8GB
/ (root) : Còn lại
Kiểu phân vùng: LVM
- Sau khi chuyển đến giao diện ‘Manual Partitioning’, nhấn biểu tượng “+” để thêm phân vùng mới.
- Trên popup “ADD A NEW MOUNT POINT“, tìm chọn mount point /boot, nhập kích thước cho phân vùng trong ô “Desired Capacity” và nhấn “Add mount point” để hoàn tất.
- Lặp lại thao tác tương tư như trên đối với phân vùng Swap
- Lặp lại thao tác tương tư như trên đối với phân vùng / (root) và lấy toàn bộ dung lượng còn lại của đĩa
- Sau khi tạo đủ các phân vùng bằng cách thủ công, bạn xem lại nếu cấu trúc phân vùng đã chính xác thì nhấn “Done” để hoàn tất.
- Sau khi xác nhận những thay đổi lần cuối, nhấn chọn “Accpet changes” để những phân vùng được khởi tạo trên ổ cứng.
Thiết lập Network và Hostname
- Sau bước tạo phân vùng, bạn cần thiết lập networking và hostname cho server bằng cách chọn biểu tượng “Network & Hostname” từ menu SYSTEM.
- Ở phần này, bạn có thể tùy ý thiết lập nhận IP động từ DHCP server hoặc chủ động cấu hình IP tĩnh
- Tại mục Hostname: nhập tên máy chủ (Ví dụ: bkn-lpi-01.bknet.local). Sau đó nhấp chuột vào Apply
- Nhấn “Apply” để lưu hostname và cuối cùng click “Done” để lưu lại mọi thay đổi.
Cấu hình User Settings
- Đầu tiên là cấu hình mật khẩu cho user root. Nhấn “Done” để sang bước kế tiếp.
Bước 4: Cài đặt và hoàn tất
- Sau khi hoàn thành tất các các bước cấu hình trước đó, từ cửa sổ “INSTALLATION SUMMARY“, bạn click “Begin Installation” để khởi chạy tiến trình cài đặt.
- Trình cài đặt sẽ tải về và cài đặt những packages yêu cầu và thiết lập cấu hình hệ thống.
- Thời gian cài đặt nhanh hay chậm phụ thuộc vào số lượng packages cần tải về và tốc độ internet của bạn. Sau khi tiến trình cài đặt hoàn tất, nhấn “Reboot system” và tắt chế độ khởi động từ USB.
- Sau khi server khởi động lại, và bạn có thể đăng nhập vào hệ thống.
Lời kết
Như vậy là mình đã hoàn thành bài viết hướng cài đặt Rocky Linux 9.4. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý về nội dung bài viết, các bạn có thể để lại phản hồi ngay bên dưới. Hy vọng với hướng dẫn này, các bạn sẽ có thêm một lựa chọn nữa để thay thế cho CentOS trong tương lai.
Mình sẽ tiếp tục gửi đến các bạn những bài viết về Rocky Linux khi có được cập nhật mới nhất từ cộng đồng. Mọi người nhớ theo dõi nhé!