Trong hệ thống mạng doanh nghiệp, việc quản lý địa chỉ IP là một trong những nhiệm vụ tốn nhiều thời gian nhất. Nếu bạn phải cấu hình IP thủ công cho hàng trăm máy tính, chắc chắn bạn sẽ hiểu cảm giác “đau đầu” khi chỉ cần một IP trùng là cả mạng gặp sự cố.
Giải pháp ở đây chính là DHCP Server – dịch vụ tự động hóa việc cấp phát IP, giúp hệ thống hoạt động linh hoạt, ổn định và dễ quản lý.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn bộ kiến thức cốt lõi về dịch vụ DHCP Server – từ khái niệm, cơ chế hoạt động, cách triển khai cho đến các tính năng nâng cao và phương pháp khắc phục sự cố.
1. Tổng quan kiến thức về DHCP
1.1 DHCP là gì?
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là giao thức mạng cho phép máy chủ DHCP tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số mạng khác (như subnet mask, gateway, DNS) cho các thiết bị trong mạng. Thay vì phải cấu hình thủ công cho từng thiết bị, DHCP Server giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót, đặc biệt trong các mạng lớn.
Điều này giúp quản trị viên không cần gán IP thủ công cho từng thiết bị – tất cả được tự động hóa thông qua máy chủ DHCP.
1.2 DHCP Server là gì?
DHCP Server là một máy chủ hoặc thiết bị mạng (router, switch) chịu trách nhiệm cung cấp các thông tin cấu hình mạng cho các thiết bị khác trong mạng (client) thông qua giao thức DHCP.
2. So sánh: DHCP với Gán IP tĩnh
Tiêu chí | DHCP (Dynamic) | Gán tĩnh (Static IP) |
Cách cấu hình | Tự động do DHCP Server cấp phát | Thủ công, người quản trị nhập IP trên từng thiết bị |
Tính linh hoạt | Rất cao – dễ thay đổi, mở rộng mạng | Kém linh hoạt – phải thay đổi thủ công từng thiết bị |
Nguy cơ trùng IP | Gần như không có (server kiểm soát toàn bộ dải IP) | Cao – dễ gán trùng IP nếu không theo dõi kỹ |
Thời gian quản trị | Ít, tiết kiệm công sức | Nhiều, đặc biệt trong mạng lớn |
Khả năng quản lý tập trung | Có – thông qua DHCP console | Không – phải kiểm tra từng máy |
Phù hợp với | Mạng lớn, nhiều máy tính, thiết bị di động | Máy chủ, thiết bị cố định (printer, camera, server nội bộ) |
Khả năng dự phòng | Có thể cấu hình Failover, Load Sharing | Không có sẵn cơ chế dự phòng |
Tính năng bổ sung | Cấu hình tự động DNS, Gateway, WINS, Domain | Không tự động – cần nhập thủ công |
3. Nguyên lý hoạt động của DHCP như thế nào?
DHCP hoạt động theo mô hình Client-Server, sử dụng giao thức UDP, với:
- Cổng 67: dành cho Server
- Cổng 68: dành cho Client
Quy trình cấp phát địa chỉ IP gồm 4 bước chính:

Bước 1: Discovery (Tìm kiếm máy chủ DHCP)
Khi một thiết bị (Client) kết nối vào mạng lần đầu, nó không có địa chỉ IP. Client sẽ gửi một gói tin DHCPDISCOVER dưới dạng broadcast (phát tán toàn mạng) để tìm kiếm DHCP Server. Gói tin này chứa:
- Địa chỉ nguồn (Source Address) là 0.0.0.0
- Địa chỉ đích (Destination Address) là 255.255.255.255.
Mục đích là để thông báo cho tất cả các thiết bị trong mạng rằng nó cần một địa chỉ IP.
Bước 2: Offer (Đề nghị cấp phát địa chỉ IP)
Khi DHCP Server nhận được gói DHCPDISCOVER, nó sẽ phản hồi bằng một gói tin DHCPOFFER. Gói tin DHCPOFFER được gửi đến địa chỉ MAC của Client. Gói tin này bao gồm:
- Địa chỉ IP tạm thời được đề nghị cho Client.
- Thông tin mạng như Subnet Mask, Default Gateway, DNS Server, và thời gian thuê địa chỉ IP (Lease Time).
Bước 3: Request (Yêu cầu sử dụng địa chỉ IP)
Sau khi nhận được gói tin DHCPOFFER, Client sẽ gửi một gói tin DHCPREQUEST để chấp nhận địa chỉ IP mà DHCP Server đề nghị. Gói tin này xác nhận rằng Client muốn sử dụng địa chỉ IP được cấp. Đồng thời, Client cũng gửi yêu cầu xác nhận các thông tin khác như Subnet Mask, Gateway, DNS.
Bước 4: Acknowledgement (Xác nhận)
DHCP Server gửi gói tin DHCPACK để xác nhận rằng địa chỉ IP đã được cấp phát thành công cho Client. Gói tin này cũng bao gồm thời gian thuê địa chỉ IP (Lease Time) và các thông tin cấu hình mạng. Sau khi nhận được DHCPACK, Client cấu hình địa chỉ IP trên giao diện mạng của nó và bắt đầu sử dụng.
Ví dụ: Giả sử một máy tính kết nối vào mạng LAN. DHCP Server trong mạng là router.
- Máy tính gửi gói DHCPDISCOVER để tìm router.
- Router trả lời bằng DHCPOFFER, cung cấp IP 192.168.1.10.
- Máy tính gửi gói DHCPREQUEST để yêu cầu dùng IP 192.168.1.10.
- Router gửi DHCPACK, xác nhận máy tính đã nhận IP 192.168.1.10 cùng các thông tin khác như DNS và Gateway.
4. Tại sao nên sử dụng giao thức DHCP?
Sử dụng DHCP mang lại nhiều lợi ích trong việc quản lý và vận hành mạng, đặc biệt là trong các hệ thống lớn với số lượng thiết bị kết nối cao. Dưới đây là các lý do chính:
- Tự động hóa cấu hình địa chỉ IP: DHCP tự động cấp phát các thông số mạng, giúp loại bỏ việc cấu hình thủ công và giảm nguy cơ sai sót.
- Quản lý địa chỉ IP hiệu quả: Ngăn chặn xung đột địa chỉ IP và hỗ trợ tái sử dụng địa chỉ nhờ cơ chế thời gian thuê.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Dễ dàng kết nối hoặc mở rộng mạng mà không cần cấu hình từng thiết bị.
- Phù hợp với mạng động: Tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị thường xuyên thay đổi, tăng tính linh hoạt.
- Giảm nhu cầu kiến thức chuyên sâu: Người dùng không cần hiểu rõ về mạng để kết nối thiết bị.
- Dễ dàng thay đổi và quản lý cấu hình: Cấu hình lại DHCP Server sẽ tự động áp dụng thay đổi trên toàn mạng.
- Hỗ trợ cả mạng lớn và nhỏ: DHCP phù hợp cho cả mạng gia đình, doanh nghiệp nhỏ và hệ thống lớn.
- Hỗ trợ tính năng nâng cao: Cấp IP cố định và cấu hình các dịch vụ khác như NTP, TFTP hoặc Proxy.
5. Các thành phần chính của DHCP
Trong giao thức DHCP sẽ bao gồm nhiều thành phần đảm nhiệm các chức năng khác nhau bao gồm:

- DHCP Server: Thiết bị hoặc phần mềm chịu trách nhiệm cấp phát địa chỉ IP và thông số cấu hình mạng cho các thiết bị trong hệ thống (Client).
Ví dụ: Router, Firewall, hoặc máy chủ chuyên dụng chạy dịch vụ DHCP (Windows Server, Linux Server…).
- DHCP Relay Agent: Cho phép chuyển tiếp yêu cầu DHCP từ các client ở mạng con khác đến DHCP Server trung tâm khi chúng không nằm trong cùng subnet.
- DHCP Client: Là các thiết bị đầu cuối (máy tính, điện thoại, máy in, camera IP, v.v.) sử dụng giao thức DHCP để tự động nhận địa chỉ IP và thông tin cấu hình từ DHCP Server.
- IP Address Pool: Là phạm vi địa chỉ IP (dải IP) mà DHCP Server có thể sử dụng để cấp phát động cho các client.
- Subnet (Mạng con): Là phân vùng mạng logic trong hệ thống IP. Mỗi subnet có dải địa chỉ IP, địa chỉ mạng và subnet mask riêng. DHCP Server cấp phát địa chỉ trong phạm vi subnet này cho các client tương ứng.
- Lease (Thời gian thuê IP): Khoảng thời gian một client được phép sử dụng địa chỉ IP do DHCP cấp phát. Khi lease hết hạn, client phải gia hạn (renew) hoặc xin cấp IP mới.
- IP DHCP Server: Đây là địa chỉ IP của máy chủ DHCP trong mạng, được dùng để các client gửi yêu cầu cấp phát IP.
- DHCP Excluded-address: Là các địa chỉ IP bị loại trừ khỏi dải cấp phát động, thường dành cho các thiết bị sử dụng IP tĩnh như máy chủ, router hoặc máy in mạng.
- DHCP Binding: Là quá trình liên kết giữa một địa chỉ IP và một thiết bị (theo MAC Address). DHCP Server sử dụng binding để quản lý và theo dõi các client đã được cấp phát IP.
- DNS (Domain Name System): Thông tin máy chủ phân giải tên miền được DHCP Server cung cấp cùng địa chỉ IP, giúp client truy cập Internet thông qua tên miền thay vì địa chỉ IP.
- Default Gateway (Cổng mặc định): Thông tin về bộ định tuyến cổng được cung cấp cho máy khách để chúng có thể giao tiếp bên ngoài mạng con của mình.
- Options: Các tham số bổ sung như mặt nạ mạng con, tên miền và máy chủ thời gian.
6. Cấu trúc gói tin DHCP (DHCP Packet Format)
Một gói tin DHCP bao gồm các trường chính:

- Hardware Length (8 bit): Chiều dài của địa chỉ MAC (thường là 6 với Ethernet).
- Hops (8 bit): Số lần nhảy tối đa mà gói tin có thể đi qua.
- Transaction ID (32 bit): Do máy khách đặt, dùng để khớp các yêu cầu và phản hồi.
- Seconds (16 bit): Thời gian trôi qua kể từ khi máy khách bắt đầu khởi động.
- Flags (16 bit): Bit ngoài cùng bên trái biểu thị yêu cầu trả lời phát sóng.
- Client IP Address (4 byte): Điền nếu máy khách đã có IP, nếu không thì điền 0.
- Your IP Address (4 byte): IP của máy khách được máy chủ chỉ định.
- Server IP Address (4 byte): Địa chỉ IP của máy chủ DHCP phản hồi.
- Gateway IP Address (4 byte): Địa chỉ IP của bộ định tuyến (nếu có).
- Client MAC Address: Địa chỉ MAC của thiết bị.
- Server Host Name (64 byte): Tên máy chủ tùy chọn.
- Boot File Name (128 byte): Đường dẫn của tệp khởi động (dành cho máy khách không có ổ đĩa).
- Options: Các tham số cấu hình bổ sung (DNS, NTP, Domain Name, Vendor Class ID…).
Lưu ý: Mỗi trường trong gói DHCP đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, giải quyết và cho phép giao tiếp trơn tru.
7. Những thiết bị hỗ trợ giao thức DHCP
Giao thức DHCP được hỗ trợ rộng rãi trên hầu hết các thiết bị mạng của nhiều nhà sản xuất khác nhau. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp có vai trò quan trọng trong thiết kế hệ thống, đặc biệt là khả năng cấp phát địa chỉ IP tự động qua DHCP.
Quy hoạch chính xác thiết bị đảm nhiệm chức năng DHCP Server giúp giảm thiểu lỗi cấu hình, tăng độ ổn định của mạng và tối ưu chi phí triển khai.

Một số loại thiết bị mạng điển hình có thể cấu hình và triển khai dịch vụ DHCP Server, bao gồm:
- Router:
Thiết bị phổ biến trong cả mạng gia đình và doanh nghiệp, thường tích hợp sẵn DHCP Server để cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối.
Ví dụ: Cisco, Juniper, Mikrotik, TP-Link, Netgear, Linksys, Asus… - Firewall:
Nhiều dòng firewall thế hệ mới tích hợp chức năng DHCP Server nhằm quản lý và cấp phát IP trong các vùng mạng được bảo vệ.
Ví dụ: Cisco ASA, Fortinet FortiGate, Palo Alto Networks, Cisco FirePower… - Dedicated DHCP Server:
Là máy chủ chuyên dụng cài đặt dịch vụ DHCP, thường dùng trong hệ thống mạng lớn của doanh nghiệp.
Ví dụ: Windows Server (DHCP Role), Linux Server với ISC DHCP hoặc dnsmasq. - Switch Layer 3:
Một số Switch lớp 3 hỗ trợ DHCP Server để cấp IP cho các VLAN độc lập trong mạng nội bộ.
Ví dụ: Cisco Catalyst, HPE, Juniper Switches. - WiFi / Access Point:
Các điểm truy cập không dây có thể hoạt động như DHCP Server trong mạng nhỏ hoặc DHCP Client trong hệ thống lớn.
Ví dụ: Cisco WiFi 6, Ubiquiti UniFi, Aruba AP, TP-Link Router WiFi. - Modem tích hợp Router:
Các thiết bị modem của nhà mạng thường tích hợp DHCP Server để cấp IP cho mạng nội bộ.
Ví dụ: Modem của VNPT, Viettel, FPT…
8. Các vấn đề và biện pháp bảo mật DHCP
Vấn đề | Mô tả | Giải pháp |
DHCP Starvation Attack | Hacker gửi nhiều yêu cầu giả khiến hết IP khả dụng | Kích hoạt DHCP Snooping trên switch |
Rogue DHCP Server | Máy chủ giả mạo cấp IP sai | Giới hạn cổng tin cậy (trusted port) |
Man-in-the-Middle | Kẻ xấu xen giữa Client và Server | Dùng port security và mã hóa |
DNS Spoofing | Cấp DNS giả, chuyển hướng truy cập | Kiểm soát DHCP Options và giám sát log |
9. Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về giao thức DHCP – từ khái niệm, cơ chế hoạt động, lợi ích, đến các thành phần và vấn đề bảo mật thường gặp. DHCP không chỉ giúp tự động hóa việc cấp phát địa chỉ IP, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hiệu suất và đảm bảo tính ổn định cho hệ thống mạng, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn.
Ở bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào hướng dẫn cài đặt và cấu hình DHCP Server trên các nền tảng phổ biến như Windows Server và Linux, giúp bạn triển khai DHCP trong thực tế một cách hiệu quả và an toàn.
